Đọc nhanh: 另眼相待 (lánh nhãn tướng đãi). Ý nghĩa là: Xem với con mắt khác. Ý tứ là chỉ lấy bất đồng thái độ đối đãi. Tỏ vẻ đặc biệt chiếu cố; ưu đãi.. Ví dụ : - 别怪长官对他另眼相待,他的表现实在太出色了。 Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.
Ý nghĩa của 另眼相待 khi là Thành ngữ
✪ Xem với con mắt khác. Ý tứ là chỉ lấy bất đồng thái độ đối đãi. Tỏ vẻ đặc biệt chiếu cố; ưu đãi.
- 别怪 长官 对 他 另眼相待 他 的 表现 实在 太 出色 了
- Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另眼相待
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 冷眼相待
- đối xử lạnh nhạt với nhau.
- 我们 要 以礼相待
- Chúng ta phải đối xử với nhau lịch sự.
- 冷眼相觑
- nhìn nhau lạnh lùng.
- 无论 贵贱 , 都 以礼相待
- cho dù địa vị thế nào đi nữa, đều tiếp đãi lễ phép.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 别怪 长官 对 他 另眼相待 他 的 表现 实在 太 出色 了
- Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.
- 她 的 发型 相当 显眼
- Kiểu tóc của cô ấy khá nổi bật.
- 她 带 着 期待 的 眼神
- Cô ấy xuất hiện với ánh mắt vui vẻ.
- 他 用 期待 的 眼神 看着 我
- Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt mong chờ.
- 眼神 晟 光 满怀 期待
- Đôi mắt sáng sủa đầy mong đợi.
- 她 以 批评 的 眼光 看待 这些 研究 结果
- Bà ta dùng ánh mắt phê bình để nhìn những kết quả nghiên cứu này.
- 他们 互相 看 了 一眼
- Họ nhìn nhau một cái.
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
- 工作 和 休息 是 互相 对待 的 , 保证 充分 的 休息 , 正是 为了 更好 地 工作
- làm việc và nghỉ ngơi có liên quan với nhau, nghỉ ngơi đầy đủ là để làm việc tốt hơn.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另眼相待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另眼相待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›
待›
相›
眼›