Đọc nhanh: 刮目相待 (quát mục tướng đãi). Ý nghĩa là: xem 刮目相看.
Ý nghĩa của 刮目相待 khi là Thành ngữ
✪ xem 刮目相看
see 刮目相看 [guā mù xiāng kàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮目相待
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 冷眼相待
- đối xử lạnh nhạt với nhau.
- 我们 要 以礼相待
- Chúng ta phải đối xử với nhau lịch sự.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 无论 贵贱 , 都 以礼相待
- cho dù địa vị thế nào đi nữa, đều tiếp đãi lễ phép.
- 他 用 丰富 的 节目 来 招待 来宾
- Anh ấy dùng chương trình phong phú để tiếp đãi khách mời.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 新 政策 与 公司 的 目标 相符
- Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.
- 两个 数目 相符
- Hai con số ăn khớp với nhau.
- 刮目相看
- nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 别怪 长官 对 他 另眼相待 他 的 表现 实在 太 出色 了
- Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.
- 他 的 成就 使 许多 人 刮目相看
- Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 她 以 怀疑 的 目光 看待 他
- Cô nhìn anh ấy với ánh mắt nghi ngờ.
- 现在 , 对手 都 对 你 刮目相看 了
- Bây giờ, đối thủ của bạn đang nhìn bạn với ánh mắt khác rồi.
- 这件 事 的 真相 昭昭在目
- Chân tướng sự việc rõ ràng trước mắt.
- 这个 市场 已 令人 刮目相看
- Thị trường này làm mọi người phải nhìn bằng ánh mắt khác.
- 所有 项目 都 有 相应 的 预算
- Tất cả các dự án đều có ngân sách tương ứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮目相待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮目相待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
待›
目›
相›