Đọc nhanh: 赤诚相待 (xích thành tướng đãi). Ý nghĩa là: hội đồng quản trị mở và cao hơn trong giao dịch với ai đó, đối xử hoàn toàn chân thành.
Ý nghĩa của 赤诚相待 khi là Thành ngữ
✪ hội đồng quản trị mở và cao hơn trong giao dịch với ai đó
open and above board in dealing with sb
✪ đối xử hoàn toàn chân thành
to treat utterly sincerely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤诚相待
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 待人 诚恳
- đối xử chân thành.
- 至诚 待人
- thành tâm đối xử với mọi người.
- 赤诚 待人
- đối xử hết sức chân thành.
- 冷眼相待
- đối xử lạnh nhạt với nhau.
- 她 对待 人 诚恳
- Cô ấy đối xử với mọi người rất chân thành。
- 她 心率 诚 待人 善
- Tâm của cô ấy thẳng thắn đối xử tốt với người khác.
- 我们 要 以礼相待
- Chúng ta phải đối xử với nhau lịch sự.
- 坦诚相见
- cuộc gặp gỡ thành khẩn.
- 他 对待 工作 非常 诚恳
- Anh ấy rất chân thành trong công việc.
- 无论 贵贱 , 都 以礼相待
- cho dù địa vị thế nào đi nữa, đều tiếp đãi lễ phép.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 他 表情 相当 诚挚
- Biểu cảm của anh ấy khá chân thành.
- 别怪 长官 对 他 另眼相待 他 的 表现 实在 太 出色 了
- Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.
- 他 非常 诚信 对待 客户
- Anh ấy rất thành thật với khách hàng.
- 对待 朋友 要 真诚
- đối xử với bạn bè nên thành khẩn.
- 他 待人 款诚 又 热情
- Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.
- 他 对待 朋友 非常 真诚
- Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.
- 请 用 真诚 的 态度 对待 别人
- Hãy đối xử với người khác bằng thái độ chân thành.
- 工作 和 休息 是 互相 对待 的 , 保证 充分 的 休息 , 正是 为了 更好 地 工作
- làm việc và nghỉ ngơi có liên quan với nhau, nghỉ ngơi đầy đủ là để làm việc tốt hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤诚相待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤诚相待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm待›
相›
诚›
赤›