Đọc nhanh: 古物 (cổ vật). Ý nghĩa là: đồ cổ; vật cổ; cổ vật. Ví dụ : - 在这些赝品中,你能挑出这件古物,真是有眼光! Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn. - 发掘古物 khai quật cổ vật. - 鉴别古物。 giám định đồ cổ.
Ý nghĩa của 古物 khi là Danh từ
✪ đồ cổ; vật cổ; cổ vật
古代的器物
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
- 发掘 古物
- khai quật cổ vật
- 鉴别 古物
- giám định đồ cổ.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古物
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 这 把 石斧 是 古代 的 遗物
- Chiếc rìu đá này là một di tích của thời cổ đại.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 鉴别 古物
- giám định đồ cổ.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 古老 的 琛 被 珍藏 在 博物馆
- Châu báu cổ được lưu giữ trong bảo tàng.
- 发掘 古物
- khai quật cổ vật
- 她 收藏 了 古董 、 画作 之类 的 物品
- Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
- 我 喜欢 中国 古代 人物画
- Tôi thích tranh chân dung cổ đại Trung Quốc.
- 许多 古生物 早 已经 消灭 了
- rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
物›