Đọc nhanh: 清淡口味 (thanh đạm khẩu vị). Ý nghĩa là: Một vài Các món thanh đạm.
Ý nghĩa của 清淡口味 khi là Thành ngữ
✪ Một vài Các món thanh đạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清淡口味
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 清淡 的 荷花 香气
- Hương sen thoang thoảng.
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 清新 的 气味 扑鼻
- Mùi hương tươi mới phảng phất.
- 酒味 淡薄
- vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.
- 椰汁 有 一种 淡淡的 甜味
- Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.
- 这 道菜 做 得 很 清淡
- Món ăn này được nấu rất thanh đạm.
- 这汤 味道 有点 淡 了
- Món canh này vị hơi nhạt.
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 她 做 的 菜 非常 清淡
- Món ăn cô ấy nấu vô cùng thanh đạm.
- 我 想 吃 点 清淡 的 菜
- Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.
- 他 喜欢 过 清淡 的 生活
- Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.
- 她 的 口味 比较 清淡 一些
- Khẩu vị của cô ấy nhạt hơn một chút.
- 酒味 清醇 可口
- Mùi rượu tinh khiết rất ngon.
- 这种 茶 的 口味 很 清新
- Hương vị của loại trà này rất tươi mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清淡口味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清淡口味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
味›
淡›
清›