Đọc nhanh: 变化音 (biến hoá âm). Ý nghĩa là: (âm nhạc) tình cờ (một nốt nhạc khác với chữ ký chính).
Ý nghĩa của 变化音 khi là Danh từ
✪ (âm nhạc) tình cờ (một nốt nhạc khác với chữ ký chính)
(music) accidental (a note foreign to the key signature)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变化音
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 千变万化
- thiên biến vạn hoá.
- 变化 万千
- biến hoá khôn lường.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 温度 幅度 变化 很小
- Biên độ thay đổi nhiệt độ rất nhỏ.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 细微 的 变化
- sự thay đổi nhỏ.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 铁 的 化合价 常 变化
- Hóa trị của sắt thường thay đổi.
- 发生变化
- có thay đổi
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变化音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变化音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
变›
音›