Đọc nhanh: 受骗 (thụ phiến). Ý nghĩa là: bị lừa; mắc lừa; mắc điếm. Ví dụ : - 受骗后,他学会了谨慎。 Sau khi bị lừa, anh ấy đã học cách thận trọng.. - 他因为轻信而受骗。 Anh ấy bị lừa vì quá dễ tin người.. - 他因为贪心而受骗上当。 Anh ấy bị lừa vì lòng tham.
Ý nghĩa của 受骗 khi là Động từ
✪ bị lừa; mắc lừa; mắc điếm
被骗
- 受骗 后 , 他 学会 了 谨慎
- Sau khi bị lừa, anh ấy đã học cách thận trọng.
- 他 因为 轻信 而 受骗
- Anh ấy bị lừa vì quá dễ tin người.
- 他 因为 贪心 而 受骗上当
- Anh ấy bị lừa vì lòng tham.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 受骗 với từ khác
✪ 上当 vs 受骗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受骗
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 她 忍受 了 很多 疾
- Cô ấy đã chịu đựng nhiều khổ sở.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 我 的 腿 受伤 了 , 走 不了 了
- Chân của tôi bị thương rồi, đi không nổi.
- 受 了 重伤
- bị thương nặng.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 受人 蒙骗 , 误入歧途
- bị người ta lừa gạt, sa chân vào con đường sai lầm.
- 我 在 一次 邮购 诈欺 中 受骗 了
- Tôi đã bị lừa trong một vụ lừa đảo mua hàng qua thư tín.
- 利用 公司 名誉 在外 招摇撞骗 致 公司 名 誊 受损害 者
- sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.
- 受骗 后 , 他 学会 了 谨慎
- Sau khi bị lừa, anh ấy đã học cách thận trọng.
- 朋友 们 都 说 我 傻 , 花钱 受骗
- Bạn bè nói tôi ngu ngốc, tiền mất tật mang.
- 他 不 小心 受骗 了
- Anh ấy không cẩn thận bị lừa.
- 他 因为 轻信 而 受骗
- Anh ấy bị lừa vì quá dễ tin người.
- 他 因为 贪心 而 受骗上当
- Anh ấy bị lừa vì lòng tham.
- 敌人 心怀叵测 让 你 一个 人去 谈判 要 提防 上当受骗
- Kẻ địch lòng dạ khó lường, lại bắt cậu một mình đi đàm phán, phải đề phòng bị lừa.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受骗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受骗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
骗›