Đọc nhanh: 受访者 (thụ phỏng giả). Ý nghĩa là: một người được phỏng vấn, người tham gia một cuộc khảo sát, những người được hỏi. Ví dụ : - 超过四分之一的受访者表示想做“丁克族” Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
Ý nghĩa của 受访者 khi là Danh từ
✪ một người được phỏng vấn
an interviewee
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
✪ người tham gia một cuộc khảo sát
participant in a survey
✪ những người được hỏi
those questioned
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受访者
- 接受 记者 专访
- tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 简和 受害者
- Jane và nạn nhân.
- 援助 受难者
- giúp đỡ người bị nạn
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 那些 受害者 被 撕裂 的 方式 我 前所未见
- Những người đó đã bị xé nát theo những cách mà tôi chưa từng thấy trước đây.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 受害者 的 头部
- Có vẻ như nạn nhân của chúng tôi đã phải chịu đựng
- 记者 访 了 几位 目击者
- Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.
- 组织者 熟悉 国王 出访 的 礼仪
- Người tổ chức quen thuộc với nghi thức trong chuyến công du của vua.
- 患者 正在 接受 治疗
- Bệnh nhân đang tiếp nhận trị liệu.
- 她 恤 受害者 家庭
- Cô ấy cứu trợ gia đình nạn nhân.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受访者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受访者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
者›
访›