Đọc nhanh: 变换群 (biến hoán quần). Ý nghĩa là: (toán học.) nhóm biến đổi.
Ý nghĩa của 变换群 khi là Danh từ
✪ (toán học.) nhóm biến đổi
(math.) transformation group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变换群
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 换 片子
- đổi phim.
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 变换 手法
- thay đổi thủ pháp
- 岁 时 变换 悄 无声
- Thời gian thay đổi lặng lẽ.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 现今 的 时装 式样 变换 很快
- Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变换群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变换群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
换›
群›