Đọc nhanh: 取得胜利 (thủ đắc thắng lợi). Ý nghĩa là: để đạt được chiến thắng, chiếm ưu thế. Ví dụ : - 看到球队即将取得胜利,队员们情绪高涨。 Cảm xúc của các cầu thủ dâng cao khi thấy đội bóng sắp giành chiến thắng.
Ý nghĩa của 取得胜利 khi là Động từ
✪ để đạt được chiến thắng
to achieve victory; to be victorious
- 看到 球队 即将 取得胜利 , 队员 们 情绪高涨
- Cảm xúc của các cầu thủ dâng cao khi thấy đội bóng sắp giành chiến thắng.
✪ chiếm ưu thế
to prevail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取得胜利
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 天热得 利害
- trời nóng ghê hồn.
- 心跳 得 利害
- tim đập kinh khủng.
- 能动 地 争取 胜利
- năng động giành thắng lợi.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 胜利 不是 轻易 得到
- Thắng lợi không dễ dàng đạt được.
- 夺取 新 的 胜利
- giành thắng lợi mới
- 不管怎样 都 要 争取 胜利
- Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.
- 没有 工人 的 劳动 , 资本家 就 无从 取得 利润
- không có sự lao động của công nhân, thì nhà tư bản không biết lấy lợi nhuận từ đâu.
- 球队 以 4 比 2 获得胜利
- Đội bóng thắng với tỉ số 4-2.
- 他 在 比赛 中 取得 了 胜利
- Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
- 他 摘得 胜利
- Anh ấy đạt được chiến thắng.
- 窃取 胜利果实
- ăn cắp thành quả thắng lợi.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 胜利 的 意思 是 取得成功
- “Chiến thắng” có nghĩa là đạt được thành công.
- 他们 取得 了 决定性 的 胜利
- Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.
- 我们 公司 终于 取得 了 胜利
- Công ty chúng tôi cuối cùng đã giành chiến thắng.
- 看到 球队 即将 取得胜利 , 队员 们 情绪高涨
- Cảm xúc của các cầu thủ dâng cao khi thấy đội bóng sắp giành chiến thắng.
- 我们 决不会 忘记 , 今天 的 胜利 是 经过 艰苦 的 斗争 得来 的
- chúng ta quyết không thể quên rằng, thắng lợi hôm nay là phải qua đấu tranh gian khổ mới có được.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取得胜利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取得胜利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
取›
得›
胜›