Đọc nhanh: 反省 (phản tỉnh). Ý nghĩa là: xét lại mình; tự kiểm điểm; tự suy ngẫm. Ví dụ : - 反省让他变得更加成熟。 Tự kiểm điểm đã giúp anh ấy trở nên chín chắn hơn.. - 他每天都会反省自己的行为。 Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.
Ý nghĩa của 反省 khi là Động từ
✪ xét lại mình; tự kiểm điểm; tự suy ngẫm
回想自己的思想行动,检查其中的错误
- 反省 让 他 变得 更加 成熟
- Tự kiểm điểm đã giúp anh ấy trở nên chín chắn hơn.
- 他 每天 都 会 反省 自己 的 行为
- Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反省
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 停职反省
- tạm thời cách chức để tự kiểm điểm.
- 反省 让 他 变得 更加 成熟
- Tự kiểm điểm đã giúp anh ấy trở nên chín chắn hơn.
- 他 每天 都 会 反省 自己 的 行为
- Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.
- 独处 可以 帮助 你 自我 反省
- Ở một mình có thể giúp bạn tự suy ngẫm.
- 他 自我 反省 了 自己 的 错误
- Anh ấy tự kiểm điểm lỗi lầm của mình.
- 她 每天 都 进行 自我 反省
- Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.
- 他 需要 自我 反省 和 重新 思考
- Anh ấy cần phải tự phê bình và suy nghĩ lại.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反省
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
省›