厕所 cèsuǒ

Từ hán việt: 【xí sở】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厕所" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xí sở). Ý nghĩa là: cầu tiêu; nhà xí; toa-lét; nhà vệ sinh. Ví dụ : - ? Xin hỏi; nhà vệ sinh ở đâu?. - 。 Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.. - ? Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厕所 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 厕所 khi là Danh từ

cầu tiêu; nhà xí; toa-lét; nhà vệ sinh

专供人大小便的地方

Ví dụ:
  • - 请问 qǐngwèn 厕所 cèsuǒ zài 哪里 nǎlǐ

    - Xin hỏi; nhà vệ sinh ở đâu?

  • - 这是 zhèshì 男厕所 náncèsuǒ shì 女厕所 nǚcèsuǒ

    - Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.

  • - 附近 fùjìn yǒu 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 厕所

Định ngữ (男/女/公共/临时) + 厕所

"厕所" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 请问 qǐngwèn 哪里 nǎlǐ yǒu 女厕所 nǚcèsuǒ

    - Xin hỏi nhà vệ sinh nữ ở đâu?

  • - 最近 zuìjìn de 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ zài 车站 chēzhàn

    - Nhà vệ sinh công cộng gần nhất nằm ở nhà ga.

Động từ (上/去/打扫) + 厕所

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 厕所 cèsuǒ

    - Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.

  • - 我要 wǒyào 马上 mǎshàng shàng 厕所 cèsuǒ

    - Tôi phải đi vệ sinh ngay lập tức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕所

  • - 附近 fùjìn yǒu 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

  • - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • - suǒ 依托 yītuō

    - không nơi nương tựa

  • - 厕所 cèsuǒ zài 那边 nàbiān

    - Nhà vệ sinh ở bên kia.

  • - 厕所 cèsuǒ 打扫 dǎsǎo 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.

  • - 如果 rúguǒ zài 厕所 cèsuǒ 遇到 yùdào 恐怖分子 kǒngbùfènzi jiù 溺死 nìsǐ zài 马桶 mǎtǒng

    - Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.

  • - 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 厕所 cèsuǒ

    - Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.

  • - 憋不住 biēbuzhù le yào 小便 xiǎobiàn 找个 zhǎogè 厕所 cèsuǒ

    - Tôi không thể nhịn được nữa (muốn đi tiểu), tôi phải tìm một nhà vệ sinh.

  • - 这是 zhèshì 男厕所 náncèsuǒ shì 女厕所 nǚcèsuǒ

    - Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.

  • - 厕所 cèsuǒ 紧急事件 jǐnjíshìjiàn

    - Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.

  • - duǒ dào 厕所 cèsuǒ

    - Anh ấy trốn vào nhà vệ sinh.

  • - le tàng 厕所 cèsuǒ

    - Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.

  • - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 厕所 cèsuǒ

    - Đây có một nhà vệ sinh.

  • - 我要 wǒyào 马上 mǎshàng shàng 厕所 cèsuǒ

    - Tôi phải đi vệ sinh ngay lập tức.

  • - 请问 qǐngwèn 厕所 cèsuǒ zài 哪里 nǎlǐ

    - Xin hỏi; nhà vệ sinh ở đâu?

  • - 厕所 cèsuǒ 拉一泡 lāyīpào shǐ

    - Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.

  • - 请问 qǐngwèn 哪里 nǎlǐ yǒu 女厕所 nǚcèsuǒ

    - Xin hỏi nhà vệ sinh nữ ở đâu?

  • - 正在 zhèngzài wèi 厕所 cèsuǒ 消毒 xiāodú

    - Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.

  • - 最近 zuìjìn de 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ zài 车站 chēzhàn

    - Nhà vệ sinh công cộng gần nhất nằm ở nhà ga.

  • - 厕所 cèsuǒ 茶水 cháshuǐ jiān 用水 yòngshuǐ 内有 nèiyǒu gèng duō gèng 详细 xiángxì 关于 guānyú 茶水 cháshuǐ jiān de 造句 zàojù

    - Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厕所

Hình ảnh minh họa cho từ 厕所

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厕所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao