Đọc nhanh: 卫生 (vệ sinh). Ý nghĩa là: vệ sinh; sạch sẽ, hợp vệ sinh, vệ sinh. Ví dụ : - 喝生水,不卫生 uống nước lã không vệ sinh. - 饭前不洗手,不卫生。 Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.. - 环境卫生 vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
Ý nghĩa của 卫生 khi là Tính từ
✪ vệ sinh; sạch sẽ
能防止疾病,有益于健康
- 喝 生水 , 不 卫生
- uống nước lã không vệ sinh
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
✪ hợp vệ sinh
合乎卫生的情况
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
Ý nghĩa của 卫生 khi là Danh từ
✪ vệ sinh
干净的情况
- 食物 必须 在 卫生 的 环境 中 制作
- Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.
- 浴室 特别 要 注意 卫生
- Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.
- 讲究卫生
- Giữ vệ sinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 医药卫生
- vệ sinh y dược
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 我 买 了 一卷 卫生纸
- Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.
- 喝 生水 , 不 卫生
- uống nước lã không vệ sinh
- 查 卫生
- Kiểm tra vệ sinh.
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
- 摊售 食品 要 讲卫生
- bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
- 讲究卫生
- Giữ vệ sinh.
- 妇幼卫生
- vệ sinh bà mẹ và trẻ em
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 公共卫生 很 重要
- Vệ sinh công cộng rất quan trọng.
- 我们 要 讲究卫生
- Chúng ta phải chú ý vệ sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
生›