茅坑 máokēng

Từ hán việt: 【mao khanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茅坑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mao khanh). Ý nghĩa là: hầm cầu; hố xí, nhà vệ sinh; nhà xí, chuồng chồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茅坑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 茅坑 khi là Danh từ

hầm cầu; hố xí

厕所里的粪坑

nhà vệ sinh; nhà xí

厕所 (多指简柄的)

chuồng chồ

专供人大小便的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅坑

  • - shàng 达特茅斯 dátèmáosī

    - Bạn đến Dartmouth?

  • - shì 达特茅斯 dátèmáosī 理想 lǐxiǎng de 候选人 hòuxuǎnrén

    - Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.

  • - xiàng 达特茅斯 dátèmáosī 大学 dàxué de 文学 wénxué 教授 jiàoshòu

    - Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth

  • - 陷入 xiànrù le 沙坑 shākēng

    - Anh ta rơi vào hố cát.

  • - 六个月 liùgèyuè qián zài 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 死亡 sǐwáng

    - Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.

  • - 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 案子 ànzi de 受害人 shòuhàirén ne

    - Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • - dōu shì 关于 guānyú 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 凶杀案 xiōngshāàn 审判 shěnpàn de

    - Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.

  • - 他们 tāmen hái zài zhǎo 凶手 xiōngshǒu kāi de 金色 jīnsè 普利茅斯 pǔlìmáosī

    - Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.

  • - 水坑 shuǐkēng zi

    - hố nước.

  • - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • - 地面 dìmiàn shàng yǒu 凹下去 āoxiàqù de kēng

    - Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.

  • - 名利 mínglì shì 坑人 kēngrén de 陷阱 xiànjǐng

    - Danh lợi là cạm bẫy hại người.

  • - 竹篱茅舍 zhúlímáoshè

    - nhà tranh có hàng rào tre.

  • - 茅津渡 máojīndù 连接 liánjiē le 山西 shānxī 河南 hénán

    - Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.

  • - 茅庐 máolú

    - nhà tranh.

  • - táo 茅厕 máosi

    - dọn chuồng xí

  • - 三顾茅庐 sāngùmáolú

    - tam cố mao lư; ba lần đến thăm lều tranh (Lưu Bị ba lần đến mời Khổng Minh); thành tâm mời mọc nhiều lần.

  • - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茅坑

Hình ảnh minh họa cho từ 茅坑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茅坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mao
    • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIH (廿弓戈竹)
    • Bảng mã:U+8305
    • Tần suất sử dụng:Cao