Đọc nhanh: 公共厕所 (công cộng xí sở). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh công công; nhà xí công cộng; toa-lét công cộng, phòng rửa mặt công cộng, nhà vệ sinh công cộng.
Ý nghĩa của 公共厕所 khi là Danh từ
✪ nhà vệ sinh công công; nhà xí công cộng; toa-lét công cộng
任何人都可以大小便的地方
✪ phòng rửa mặt công cộng
厕所设施和盥洗设备公用的地方
✪ nhà vệ sinh công cộng
设在公共场所为公众所用的厕所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共厕所
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
- 区公所
- khu công sở
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
- 你 要 的 所有 资料 我 都 放在 公共 盘 了
- Những tài liệu bạn cần tôi đã để hết ở ổ chung rồi.
- 请 不要 在 公共场所 吐痰
- Xin đừng nhổ đờm ở nơi công cộng.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 最近 的 公共厕所 在 车站
- Nhà vệ sinh công cộng gần nhất nằm ở nhà ga.
- 这是 公共 的 场所
- Đây là nơi công cộng.
- 别 在 公共场所 扔 垃圾
- Không vứt rác nơi công cộng.
- 公共场所 请勿 乱 扔 垃圾
- Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.
- 这里 是 公共场所 , 禁止 抽烟
- Đây là nơi công cộng, cấm hút thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公共厕所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公共厕所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
共›
厕›
所›