Đọc nhanh: 卡拉马佐夫兄弟 (ca lạp mã tá phu huynh đệ). Ý nghĩa là: Brothers Karamazov bởi Dostoevsky 陀 思 妥 耶夫斯基.
Ý nghĩa của 卡拉马佐夫兄弟 khi là Danh từ
✪ Brothers Karamazov bởi Dostoevsky 陀 思 妥 耶夫斯基
Brothers Karamazov by Dostoevsky 陀思妥耶夫斯基
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉马佐夫兄弟
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 拉夫
- bắt phu
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡拉马佐夫兄弟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡拉马佐夫兄弟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佐›
兄›
卡›
夫›
弟›
拉›
马›