Đọc nhanh: 咬人狗儿不露齿 (giảo nhân cẩu nhi bất lộ xỉ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) Bạn không thể nhận ra kẻ thù thực sự nguy hiểm từ hình dáng bên ngoài của anh ta., (văn học) con chó cắn không nhe nanh (thành ngữ).
Ý nghĩa của 咬人狗儿不露齿 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) Bạn không thể nhận ra kẻ thù thực sự nguy hiểm từ hình dáng bên ngoài của anh ta.
fig. You can't tell the really dangerous enemy from his external appearance.
✪ (văn học) con chó cắn không nhe nanh (thành ngữ)
lit. the dog that bites does not show its fangs (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬人狗儿不露齿
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 她 不 应该 咬 好人 呀
- Cô ấy không nên vu khống cho người người tốt.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 他 人儿 很 不错
- anh ấy dáng mạo coi được lắm.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 吵架 时 , 不要 咬字眼儿
- Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.
- 说话 要 咬字儿 别人 才 听得懂
- Nói chuyện phải nói cho rõ chữ thì người khác mới hiểu được.
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 但凡 过路 的 人 , 没有 一个 不 在 这儿 打尖 的
- hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.
- 人家 跟 你 说话 你 怎么 不理 茬 儿
- người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?
- 窗外 有个 人影 , 一晃儿 就 不见 了
- ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
- 窗外 有个 人影儿 一晃 就 不见 了
- Ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
- 这狗 不 咬 人 , 别怕 它
- Con chó này không cắn người, đừng sợ nó.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咬人狗儿不露齿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咬人狗儿不露齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
人›
儿›
咬›
狗›
露›
齿›