Hán tự: 南
Đọc nhanh: 南 (nam). Ý nghĩa là: nam; phía nam; hướng nam; phương nam, miền nam, họ Nam. Ví dụ : - 小鸟往南边儿飞去了。 Con chim nhỏ bay về phía nam rồi.. - 他住在村子的南头儿。 Anh ấy sống ở đầu phía nam của làng.. - 我喜欢南方的美食。 Tôi thích ẩm thực miền Nam.
Ý nghĩa của 南 khi là Danh từ
✪ nam; phía nam; hướng nam; phương nam
四个主要方向之一,早晨面对太阳时右手的一边
- 小鸟 往 南边 儿 飞去 了
- Con chim nhỏ bay về phía nam rồi.
- 他 住 在 村子 的 南 头儿
- Anh ấy sống ở đầu phía nam của làng.
✪ miền nam
特指我国南方
- 我 喜欢 南方 的 美食
- Tôi thích ẩm thực miền Nam.
- 这 道菜 有 浓厚 的 南味
- Món này mang hương vị miền Nam đậm đà.
✪ họ Nam
姓
- 南 先生 , 很 高兴 见到 你
- Ông Nam, rất vui được gặp ông.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 南
✪ 往/ 向/ 朝 + 南 + Động từ ( 走 / 拐 / 看 )
Đi về phía nam; quay về phía nam
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
✪ Danh từ ( 城 / 村 / 路 / 楼 ) + 南
Thành phố phía nam; làng ở phía nam
- 路南 有 一个 小 超市
- Có một siêu thị nhỏ ở phía nam con đường.
- 城南 有 一个 公园
- Có một công viên ở phía nam thành phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›