Đọc nhanh: 北风 (bắc phong). Ý nghĩa là: gió bắc; gió bấc; bắc phong, gió bấc (ở Mỹ), gió bấc (Mê-xi-cô hoặc Trung Mỹ). Ví dụ : - 西北风正迎面儿刮着。 gió tây bắc thổi thốc vào mặt. - 那你就要喝西北风了 Vậy cậu phải hít không khí sống rồi. - 北风呼 呼地吹。 gió bắc thổi vù vù
Ý nghĩa của 北风 khi là Danh từ
✪ gió bắc; gió bấc; bắc phong
从北方吹来的风亦指寒冷的风
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 那 你 就要 喝西北风 了
- Vậy cậu phải hít không khí sống rồi
- 北风 呼 呼地 吹
- gió bắc thổi vù vù
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gió bấc (ở Mỹ)
尤指 (美国密西西比河流域以西的) 大平原上突然的强北风或得克萨斯以及墨西哥湾上和西加勒比海的同样的风
✪ gió bấc (Mê-xi-cô hoặc Trung Mỹ)
一种强北风,尤指墨西哥或中美的
✪ gió bắc (thổi vào mùa đông ở Tây Ban Nha)
西班牙的冬季北风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北风
- 北风 呼 呼地 吹
- gió bắc thổi vù vù
- 北风 呼呼地 吹 着
- Gió bắc thổi vù vù.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 北风 猎猎
- gió bắc thổi vù vù.
- 北风 冷峭
- gió Bắc lạnh buốt.
- 北国风光
- phong cảnh miền Bắc Trung quốc
- 风向 东北
- gió hướng đông bắc
- 北风 凛冽
- gió Bắc lạnh thấu xương.
- 北风 寒峭
- gió bắc lạnh ghê người
- 狂暴 的 北风
- gió Bắc cuồng bạo.
- 北风 冰冰 地 吹 着
- Gió bắc thổi lạnh buốt.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 西北风 呜地 吹 过
- Gió Tây Bắc thổi vù qua.
- 北京 一带 风景优美
- Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.
- 秋天 去 北京 旅游 , 风景 非常 美
- Đến Bắc Kinh du lịch vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 北风 号声 响彻云霄
- Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.
- 那 你 就要 喝西北风 了
- Vậy cậu phải hít không khí sống rồi
- 北风 刮得 门窗 乒乓 山响
- gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.
- 北风 从山 的 豁口 吹过来
- gió bấc thổi qua khe núi.
- 来 北京 旅游 满眼 皆 风景
- Tới Bắc Kinh du lịch trước mắt đều là phong cảnh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
风›