Đọc nhanh: 东北风 (đông bắc phong). Ý nghĩa là: Gió mùa đông bắc; gió chướng; gió bấc; gió bắc.
Ý nghĩa của 东北风 khi là Danh từ
✪ Gió mùa đông bắc; gió chướng; gió bấc; gió bắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东北风
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 北风 呼 呼地 吹
- gió bắc thổi vù vù
- 北风 呼呼地 吹 着
- Gió bắc thổi vù vù.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 承德 位于 北京 的 东北
- Thừa Đức nằm ở phía đông bắc Bắc Kinh.
- 北风 猎猎
- gió bắc thổi vù vù.
- 北风 冷峭
- gió Bắc lạnh buốt.
- 北国风光
- phong cảnh miền Bắc Trung quốc
- 风向 东北
- gió hướng đông bắc
- 北风 凛冽
- gió Bắc lạnh thấu xương.
- 北风 寒峭
- gió bắc lạnh ghê người
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东北风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东北风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
北›
风›