Đọc nhanh: 加班 (gia ban). Ý nghĩa là: tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ; OT. Ví dụ : - 今天我必须要加班。 Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.. - 今天晚上我要加班。 Tối nay tôi phải tăng ca.. - 我不喜欢每天加班。 Tôi không thích mỗi ngày tăng ca.
Ý nghĩa của 加班 khi là Từ điển
✪ tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ; OT
在规定以外增加工作时间或班次
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 今天 晚上 我要 加班
- Tối nay tôi phải tăng ca.
- 我 不 喜欢 每天 加班
- Tôi không thích mỗi ngày tăng ca.
- 他 经常 加班 到 很 晚
- Anh ấy thường xuyên tăng ca rất muộn..
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 加班
✪ 加 + 了、过、个、时间 + (的) + 班
tăng ca bao nhiêu giờ /thời gian
- 我 为 公司 加 了 一周 的 班 了
- Tôi đã tăng ca cho công ty cả tuần nay rồi.
- 这个 月 他 加 了 五次 班
- Tháng này anh ấy đã tăng ca 5 lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加班
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 加班 另算
- Tăng ca tính riêng
- 老板 暗示 我们 加班
- Sếp ám chỉ chúng tôi tăng ca.
- 他 在 公司 加班 呢
- Anh ấy đang tăng ca ở công ty.
- 我 为 这 天天 加班 而恼
- Tôi buồn phiền vì ngày nào cũng cần tăng ca.
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 老板 逼 员工 加班
- Ông chủ ép công nhân tăng ca.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 这个 月 他 加 了 五次 班
- Tháng này anh ấy đã tăng ca 5 lần.
- 老师 说 我们 这次 参加 辅导班 不 收费 , 我 是 半信半疑
- Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 她 报名 参加 了 舞蹈班
- Cô đăng ký tham gia lớp học khiêu vũ.
- 加班 加 到 头晕眼花
- Tăng ca đến mức hoa mắt chóng mặt
- 加班 让 她 感到 很 疲惫
- Tăng ca khiến cô ấy thấy rất mệt mỏi.
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
班›