加拿大皇家 jiānádà huángjiā

Từ hán việt: 【gia nã đại hoàng gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "加拿大皇家" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia nã đại hoàng gia). Ý nghĩa là: HMCS (Tàu Canada của Nữ hoàng), tiền tố cho Tàu Hải quân Canada. Ví dụ : - Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 加拿大皇家 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 加拿大皇家 khi là Danh từ

HMCS (Tàu Canada của Nữ hoàng)

HMCS (Her Majesty's Canadian Ship)

Ví dụ:
  • - 联络 liánluò 我们 wǒmen zài 加拿大 jiānádà 皇家 huángjiā 骑警 qíjǐng de rén

    - Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.

tiền tố cho Tàu Hải quân Canada

prefix for Canadian Navy Vessels

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拿大皇家

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - jiā 商店 shāngdiàn 卖大号 màidàhào de 小号 xiǎohào de 中号 zhōnghào de 应有尽有 yīngyǒujìnyǒu

    - Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.

  • - 大家 dàjiā zài 加把劲 jiābǎjìn ér bié 泄气 xièqì

    - mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!

  • - kuài 几幅 jǐfú 名画 mínghuà 出来 chūlái ràng 大家 dàjiā 开开眼 kāikāiyǎn

    - mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.

  • - qǐng 大家 dàjiā 加把劲 jiābǎjìn ér 文集 wénjí 早日 zǎorì 印出来 yìnchūlái 以此 yǐcǐ 告慰 gàowèi 死者 sǐzhě 在天之灵 zàitiānzhīlíng

    - xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.

  • - 纪念馆 jìniànguǎn zhǐ 选定 xuǎndìng zài 加拿大 jiānádà 作为 zuòwéi 永久 yǒngjiǔ de 纪念 jìniàn

    - Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 加油 jiāyóu 努力 nǔlì ba

    - Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.

  • - zhe 活计 huójì gěi 大家 dàjiā kàn

    - anh ấy cầm sản phẩm đưa cho mọi người xem.

  • - 大家 dàjiā duì de 作品 zuòpǐn 赞赏 zànshǎng 有加 yǒujiā

    - Mọi người khen ngợi rất nhiều đối với tác phẩm của cô ấy.

  • - 大家 dàjiā dōu 参加 cānjiā le 选举 xuǎnjǔ

    - Mọi người đều tham gia bầu cử.

  • - 联络 liánluò 我们 wǒmen zài 加拿大 jiānádà 皇家 huángjiā 骑警 qíjǐng de rén

    - Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.

  • - 大家 dàjiā dōu 欢跃 huānyuè 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.

  • - 明天 míngtiān de 会议 huìyì 大家 dàjiā 必须 bìxū 参加 cānjiā

    - Cuộc họp ngày mai mọi người nhất định phải tham gia.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 加拿大 jiānádà 熏肉 xūnròu

    - Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.

  • - 自己 zìjǐ suǒ 听到 tīngdào de 加上 jiāshàng 许多 xǔduō 烘染 hōngrǎn 之词 zhīcí 活灵活现 huólínghuóxiàn jiǎng gěi 大家 dàjiā tīng

    - đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.

  • - 枫叶 fēngyè shì 加拿大 jiānádà de 象征 xiàngzhēng

    - Lá phong là biểu tượng của Canada.

  • - hái méi 去过 qùguò 加拿大 jiānádà

    - Tôi chưa từng đi Canada.

  • - zài 加拿大 jiānádà 留学 liúxué

    - Tôi du học tại Canada.

  • - xiǎng 加拿大 jiānádà 旅行 lǚxíng

    - Cô ấy muốn đi du lịch Canada.

  • - 打算 dǎsuàn 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān 参加 cānjiā 春节 chūnjié 期间 qījiān 记忆 jìyì 摄影 shèyǐng 大赛 dàsài 评选 píngxuǎn

    - Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 加拿大皇家

Hình ảnh minh họa cho từ 加拿大皇家

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加拿大皇家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao