Đọc nhanh: 加拿大皇家海军 (gia nã đại hoàng gia hải quân). Ý nghĩa là: Hải quân Hoàng gia Canada RCN.
Ý nghĩa của 加拿大皇家海军 khi là Danh từ
✪ Hải quân Hoàng gia Canada RCN
Royal Canadian Navy RCN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拿大皇家海军
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
- 大家 对 他 的 作品 赞赏 有加
- Mọi người khen ngợi rất nhiều đối với tác phẩm của cô ấy.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 大家 都 知道 , 大连 出 海鲜
- Ai cũng biết hải sản Đại Liên ngon.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 大家 都 欢跃 地 参加 比赛
- Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.
- 明天 的 会议 大家 必须 参加
- Cuộc họp ngày mai mọi người nhất định phải tham gia.
- 老红军 进述 长征 故事 , 大家 听得出 了 神
- cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 他 把 自己 所 听到 的 , 加上 许多 烘染 之词 , 活灵活现 地 讲 给 大家 听
- đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
- 皇家 海军 教 的 东西 多得 惊人
- Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì họ dạy bạn trong Hải quân Hoàng gia.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加拿大皇家海军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加拿大皇家海军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
加›
大›
家›
拿›
海›
皇›