加特林机枪 jiā tè lín jīqiāng

Từ hán việt: 【gia đặc lâm cơ thương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "加特林机枪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia đặc lâm cơ thương). Ý nghĩa là: Súng gatling.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 加特林机枪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 加特林机枪 khi là Danh từ

Súng gatling

Gatling gun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加特林机枪

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 玛格丽特 mǎgélìtè jiā 苦艾 kǔài jiǔ

    - Đó là Margarita với một ly absinthe.

  • - 机枪 jīqiāng 地响 dìxiǎng zhe

    - Tiếng súng máy nổ đoành đoành.

  • - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • - zhī 哥特式 gētèshì 拱顶 gǒngdǐng shàng de 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 加固 jiāgù de 连接 liánjiē 主肋 zhǔlē shàng de 交点 jiāodiǎn huò 凸饰 tūshì

    - Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.

  • - 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 拥抱 yōngbào 参加 cānjiā 特奥会 tèàohuì 那么 nàme 简单 jiǎndān

    - Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.

  • - zài 星巴克 xīngbākè 杯里装 bēilǐzhuāng 伏特加 fútèjiā

    - Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.

  • - gāi 芭蕾 bālěi 舞蹈 wǔdǎo 学校 xuéxiào gěi yǒu 特殊 tèshū 天赋 tiānfù de 儿童 értóng 提供 tígōng 免费 miǎnfèi 学习 xuéxí de 机会 jīhuì

    - Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.

  • - 连珠 liánzhū 似的 shìde 机枪 jīqiāng shēng

    - âm thanh liên hồi như tiếng súng.

  • - 战士 zhànshì 勇敢 yǒnggǎn 扣动 kòudòng 枪机 qiāngjī

    - Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.

  • - shì 老战士 lǎozhànshì zài 枪林弹雨 qiānglíndànyǔ 中立 zhōnglì guò 几次 jǐcì gōng

    - ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.

  • - 生前 shēngqián jiào 加里 jiālǐ · 波特 bōtè

    - Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.

  • - 森林 sēnlín 砍伐 kǎnfá 加剧 jiājù le 温室效应 wēnshìxiàoyìng

    - Phá rừng làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.

  • - yǒu 一些 yīxiē 机会 jīhuì 可以 kěyǐ 加速 jiāsù 儿童 értóng 普遍 pǔbiàn 接受 jiēshòu 免疫 miǎnyì 接种 jiēzhòng

    - Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.

  • - 机器 jīqì 停车 tíngchē le 得加 déjiā 点儿 diǎner yóu

    - Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.

  • - 这是 zhèshì 一挺 yītǐng 新型 xīnxíng 机枪 jīqiāng

    - Đây là một khẩu súng máy mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 加特林机枪

Hình ảnh minh họa cho từ 加特林机枪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加特林机枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao