Hán tự: 剔
Đọc nhanh: 剔 (dịch.thế). Ý nghĩa là: cạo; lóc; róc; gọt; gỡ, xỉa; gẩy, loại bỏ; lựa bỏ. Ví dụ : - 她耐心地剔着骨头上的肉。 Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.. - 爷爷在仔细地剔肉。 Ông nội đang cẩn thận róc thịt.. - 他在剔鸡骨头。 Anh ấy đang gỡ xương gà.
Ý nghĩa của 剔 khi là Động từ
✪ cạo; lóc; róc; gọt; gỡ
从骨头上把肉刮下来
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 爷爷 在 仔细 地剔肉
- Ông nội đang cẩn thận róc thịt.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xỉa; gẩy
从缝隙里往外挑
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 她 剔 鞋底 的 石子
- Cô ấy gỡ đá ra khỏi đế giày.
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ loại bỏ; lựa bỏ
剔除
- 我们 需要 把 坏 的 部分 剔除
- Chúng ta cần loại bỏ phần hỏng đi.
- 你 把 坏 的 剔除 吧
- Bạn cần loại bỏ những cái xấu đi.
Ý nghĩa của 剔 khi là Danh từ
✪ nét hất (trong chữ Hán)
汉字的笔画,即挑
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔
- 我们 需要 把 坏 的 部分 剔除
- Chúng ta cần loại bỏ phần hỏng đi.
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 剔除 糟粕
- loại cặn bã
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
- 把 筐 里 的 烂 梨 剔除 干净
- Loại bỏ những quả lê thối trong giỏ.
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
- 这些 是 被 剔除 出来 的 下品
- Đây là những sản phẩm bị loại bỏ.
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
- 她 剔 鞋底 的 石子
- Cô ấy gỡ đá ra khỏi đế giày.
- 你 把 坏 的 剔除 吧
- Bạn cần loại bỏ những cái xấu đi.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 爷爷 在 仔细 地剔肉
- Ông nội đang cẩn thận róc thịt.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 她 对 食物 非常 挑剔
- Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 这 一段 和 前面 的 内容 重复 , 应该 剔除
- Đoạn này và nội dung trước bị lặp lại và nên được xoá đi .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剔›