Đọc nhanh: 剔庄货 (dịch trang hoá). Ý nghĩa là: hàng thứ phẩm; hạng hạ giá.
Ý nghĩa của 剔庄货 khi là Danh từ
✪ hàng thứ phẩm; hạng hạ giá
廉价出售的次货;处理品 (多用于百货和服装)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔庄货
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剔庄货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剔庄货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剔›
庄›
货›