Đọc nhanh: 剔牙 (dịch nha). Ý nghĩa là: xỉa răng.
Ý nghĩa của 剔牙 khi là Động từ
✪ xỉa răng
用细小的竹签或者牙线,将不小心藏在牙齿缝隙内的食物残渣剔除
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔牙
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 咬牙 忍痛
- cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau
- 她 牙痛 得 厉害
- Răng cô ấy đau dữ dội.
- 我 牙痛 得 厲害
- Tôi bị đau răng dữ dội.
- 牙子
- Hình răng cưa.
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 闲磕牙
- chuyện phiếm.
- 我们 需要 把 坏 的 部分 剔除
- Chúng ta cần loại bỏ phần hỏng đi.
- 笑掉大牙
- cười sặc sụa; cười nhăn răng
- 晶莹剔透
- óng ánh long lanh
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
- 这 一段 和 前面 的 内容 重复 , 应该 剔除
- Đoạn này và nội dung trước bị lặp lại và nên được xoá đi .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剔牙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剔牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剔›
牙›