剔牙 tī yá

Từ hán việt: 【dịch nha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "剔牙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dịch nha). Ý nghĩa là: xỉa răng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 剔牙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 剔牙 khi là Động từ

xỉa răng

用细小的竹签或者牙线,将不小心藏在牙齿缝隙内的食物残渣剔除

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔牙

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - 越过 yuèguò 斯坦 sītǎn · 李家 lǐjiā 马路 mǎlù 牙子 yázi

    - Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee

  • - 咬牙 yǎoyá 忍痛 rěntòng

    - cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau

  • - 牙痛 yátòng 厉害 lìhai

    - Răng cô ấy đau dữ dội.

  • - 牙痛 yátòng 厲害 lìhài

    - Tôi bị đau răng dữ dội.

  • - 牙子 yázi

    - Hình răng cưa.

  • - 柠檬 níngméng 使 shǐ 牙齿 yáchǐ 发酸 fāsuān

    - Ăn chanh làm răng bị ê.

  • - 这个 zhègè 桔子 júzi de 牙齿 yáchǐ dōu suān dào le

    - Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.

  • - 戴上 dàishang 矫正 jiǎozhèng 牙套 yátào

    - đeo mắc cài

  • - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • - yǒu 小虎牙 xiǎohǔyá de 男生 nánshēng xiào 起来 qǐlai hěn 可爱 kěài

    - Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.

  • - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • - 闲磕牙 xiánkēyá

    - chuyện phiếm.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào huài de 部分 bùfèn 剔除 tīchú

    - Chúng ta cần loại bỏ phần hỏng đi.

  • - 笑掉大牙 xiàodiàodàyá

    - cười sặc sụa; cười nhăn răng

  • - 晶莹剔透 jīngyíngtītòu

    - óng ánh long lanh

  • - 玲珑剔透 línglóngtītòu

    - sáng long lanh

  • - qǐng yòng 牙签 yáqiān 剔牙 tīyá

    - Xin dùng tăm để xỉa răng.

  • - zhè 一段 yīduàn 前面 qiánmiàn de 内容 nèiróng 重复 chóngfù 应该 yīnggāi 剔除 tīchú

    - Đoạn này và nội dung trước bị lặp lại và nên được xoá đi .

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 剔牙

Hình ảnh minh họa cho từ 剔牙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剔牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Tī , Tì
    • Âm hán việt: Dịch , Thế
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHLN (日竹中弓)
    • Bảng mã:U+5254
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao