Đọc nhanh: 存款到期 (tồn khoản đáo kì). Ý nghĩa là: Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán.
Ý nghĩa của 存款到期 khi là Danh từ
✪ Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款到期
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 他 期待 见到 曾孙
- Anh ấy mong chờ gặp được chắt.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 收到 款子 , 写个 字儿 给 他
- Khi nhận tiền thì viết cho anh ấy chứng từ.
- 支取 存款
- lãnh tiền gửi
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 存款 总额
- tổng số tiền gửi.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 你 的 汇款 已到 账
- Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản.
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 贷款 到期 要 偿还
- Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 借款 到期 不再 展限
- khoản vay đến kỳ hạn không được kéo dài nữa.
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
- 偿还 贷款 的 期限 明天 就 到 了
- hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 存款到期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 存款到期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
存›
期›
款›