Đọc nhanh: 别字 (biệt tự). Ý nghĩa là: chữ sai; chữ đọc sai; chữ viết sai, biệt hiệu; bí danh; tên hiệu, phân tích từ; tách hình thể của từ. Ví dụ : - 改正错别字。 sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.. - 有错别字的地方,请你做个记号。 những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
Ý nghĩa của 别字 khi là Danh từ
✪ chữ sai; chữ đọc sai; chữ viết sai
写错或读错的字,比如把'包子'写成'饱子',是写别字;把'破绽'的'绽'读成'定',是读别字也说白字
- 改正 错别字
- sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
- 有 错别字 的 地方 , 请 你 做 个 记号
- những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
✪ biệt hiệu; bí danh; tên hiệu
别号
✪ phân tích từ; tách hình thể của từ
即析字,分析字的形体
✪ cách viết khác; chữ viết khác
别体字
✪ biệt tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别字
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 说话 别带 脏字 儿
- trò chuyện không nên dùng lời thô tục.
- 你 有没有 发现 别字 ?
- Bạn có phát hiện chữ sai không?
- 说话 要 咬字儿 别人 才 听得懂
- Nói chuyện phải nói cho rõ chữ thì người khác mới hiểu được.
- 快 还 钱 , 白纸黑字 的 , 你别 想赖
- Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 拐 是 个 特别 的 数字
- Số bảy là một số đặc biệt.
- 改正 错别字
- sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
- 过 了 十字路口 , 两 人才 道别
- qua ngã tư này, hai người mới chia tay.
- 老师 指出 了 别字
- Giáo viên đã chỉ ra chữ sai.
- 这个 卍 字 很 特别
- Chữ Vạn này rất đặc biệt.
- 有 错别字 的 地方 , 请 你 做 个 记号
- những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
- 过去 别人 总 拿 我 的 名字 开玩笑
- Mọi người luôn trêu chọc tên tôi.
- 这位 明星 的 名字 很 特别
- Tên của ngôi sao này rất đặc biệt.
- 自信 和 自负 是 有 差别 的 , 只是 一字之差 就是 天壤之别
- Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 写字 时 , 别忘了 加上 丶
- Khi viết chữ, đừng quên thêm chấm “丶”.
- 她 还 教授 了 小篆 和 现代 汉字 的 区别
- Cô ấy cũng dạy sự khác biệt giữa chữ tiểu triện và chữ Hán hiện đại.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
字›