Đọc nhanh: 正字 (chính tự). Ý nghĩa là: chính tự (sửa chữ cho phù hợp với quy tắc), chữ khải, chữ viết đúng; chữ đúng chính tả.
✪ chính tự (sửa chữ cho phù hợp với quy tắc)
矫正字形,使符合书写或拼写规范
✪ chữ khải
楷书
✪ chữ viết đúng; chữ đúng chính tả
指正体,即标准字形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正字
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 他 正在 练习 写字
- Anh ấy đang luyện viết chữ.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 字正腔圆
- Tròn vành rõ chữ
- 正文 用 大字 , 注用 小字
- chính văn thì dùng chữ to, chú thích thì dùng chữ nhỏ.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 她 的 字迹 很 端正
- Chữ viết của cô ấy rất ngay ngắn.
- 校正 错字
- chữa chữ sai.
- 改正 错别字
- sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 她 正在 写字
- Cô ấy đang viết chữ.
- 我 正在 填字
- Tôi đang điền từ.
- 字 写 得 很 方正
- chữ viết ngay ngắn.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 那篇 讲话 要 更正 几个 字
- bài nói chuyện đó cần phải sửa lại vài chữ.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
正›