利是 là gì?: 利是 (lợi thị). Ý nghĩa là: xem 利 事. Ví dụ : - 名利是坑人的陷阱。 Danh lợi là cạm bẫy hại người.. - 自私自利是最可鄙的。 tự tư tự lợi là đáng khinh nhất.. - 斯坦利是个好人 Stanley là một người tốt.
Ý nghĩa của 利是 khi là Danh từ
✪ xem 利 事
see 利事
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 自私自利 是 最 可鄙 的
- tự tư tự lợi là đáng khinh nhất.
- 斯坦利 是 个 好人
- Stanley là một người tốt.
- 我们 决不会 忘记 , 今天 的 胜利 是 经过 艰苦 的 斗争 得来 的
- chúng ta quyết không thể quên rằng, thắng lợi hôm nay là phải qua đấu tranh gian khổ mới có được.
- 水利 是 农业 的 命脉
- thuỷ lợi là mạch máu của nông nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利是
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 斯坦利 是 个 好人
- Stanley là một người tốt.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 那 就是 利害冲突
- Đó là xung đột lợi ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 利是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
是›