Đọc nhanh: 初一 (sơ nhất). Ý nghĩa là: mùng một Tết, mùng một (mỗi tháng), lớp bảy. Ví dụ : - 初一我们一家人吃团圆饭。 Mùng một cả nhà chúng tôi ăn bữa cơm đoàn viên.. - 初一我们互相送祝福。 Mùng một chúng tôi gửi lời chúc tới nhau.. - 今天是初一。 Hôm nay là mùng một.
Ý nghĩa của 初一 khi là Danh từ
✪ mùng một Tết
指春节的第一天
- 初一 我们 一家人 吃 团圆饭
- Mùng một cả nhà chúng tôi ăn bữa cơm đoàn viên.
- 初一 我们 互相 送祝福
- Mùng một chúng tôi gửi lời chúc tới nhau.
✪ mùng một (mỗi tháng)
农历每月的第一天
- 今天 是 初一
- Hôm nay là mùng một.
- 我们 初一 去 寺庙
- Chúng tôi đi chùa vào mùng một.
✪ lớp bảy
初级中学一年级的省称
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初一
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 隐秘 而 一生 相伴 的 长 相思 , 是 属于 爱情 最初 的 神话
- bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu
- 初一 我们 一家人 吃 团圆饭
- Mùng một cả nhà chúng tôi ăn bữa cơm đoàn viên.
- 这里 当初 是 一片 菜地
- Nơi đây lúc đầu là một cánh đồng rau.
- 今天 是 初一
- Hôm nay là mùng một.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 我们 初一 去 寺庙
- Chúng tôi đi chùa vào mùng một.
- 月初 我 有 一个 会议
- Tôi có một cuộc họp vào đầu tháng.
- 初一 我们 互相 送祝福
- Mùng một chúng tôi gửi lời chúc tới nhau.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 农历 每月 初一 叫做 朔
- Mùng một âm lịch được gọi là sóc.
- 春节 初一 那天 , 大家 都 很 开心
- Ngày mồng một (âm lịch) tết mọi người đều rất vui vẻ.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 当初 她 说 想到 我家 借宿一晚 现在 房产证 都 写 她 名字 了
- Cô ấy muốn mượn phòng tôi một đêm, bây giờ giấy tờ nhà đều viết tên cô ấy
- 开初 他 门 互不 了解 , 日 子一久 , 也 就 熟 了
- mới đầu họ chưa hiểu nhau, lâu ngày rồi cũng quen dần.
- 起初 他 一个 字 也 不 认识 , 现在 已经 能 看报 写信 了
- lúc đầu một chữ anh ấy cũng không biết, bây giờ đã có thể đọc báo được rồi.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
初›