Đọc nhanh: 正月初一 (chính nguyệt sơ nhất). Ý nghĩa là: Ngày tết âm lịch.
Ý nghĩa của 正月初一 khi là Danh từ
✪ Ngày tết âm lịch
New Year's Day in the lunar calendar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正月初一
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 八月 初
- Đầu tháng tám.
- 八月 初头
- những ngày đầu tháng 8.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 诗人 月 下 正吟
- Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.
- 她 的 月子 是 二月 初
- ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai.
- 酉 月 是 秋天 的 一个月
- Tháng Dậu là một tháng mùa thu.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 月初 我 有 一个 会议
- Tôi có một cuộc họp vào đầu tháng.
- 农历 每月 初一 叫做 朔
- Mùng một âm lịch được gọi là sóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正月初一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正月初一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
初›
月›
正›