Hán tự: 减
Đọc nhanh: 减 (giảm). Ý nghĩa là: giảm; trừ; vơi, giảm bớt; kém, phép trừ. Ví dụ : - 人员减少了一半。 Số người giảm đi một nửa.. - 数量在慢慢减少。 Số lượng đang từ từ giảm bớt.. - 人虽老了,干活还是不减当年! Người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa.
Ý nghĩa của 减 khi là Động từ
✪ giảm; trừ; vơi
由原有数量中去掉一部分
- 人员 减少 了 一半
- Số người giảm đi một nửa.
- 数量 在 慢慢 减少
- Số lượng đang từ từ giảm bớt.
✪ giảm bớt; kém
降低;衰退
- 人 虽 老 了 , 干活 还是 不减当年
- Người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa.
- 热度 在 逐渐 地 减退
- Nhiệt độ đang dần giảm bớt.
Ý nghĩa của 减 khi là Danh từ
✪ phép trừ
进行减法运算
- 老师 教 我们 做 减法
- Thầy giáo dạy chúng tôi thực hiện phép trừ.
- 我 努力学习 着 减法
- Tôi nỗ lực học phép trừ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减
- 加减 号
- dấu cộng và dấu trừ.
- 核减 经费
- giảm kinh phí sau khi hạch toán xong..
- 她 宁可 不 吃饭 , 也 要 减肥
- Cô ấy thà không ăn cũng phải giảm cân.
- 安慰 能够 减轻 痛苦
- Sự an ủi có thể giảm bớt nỗi đau.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 数量 在 慢慢 减少
- Số lượng đang từ từ giảm bớt.
- 减少 撂荒 面积
- giảm bớt diện tích bỏ hoang.
- 工资 无端 被克减 了
- Lương bị giảm một cách vô cớ.
- 工资 减少 , 为此 他 找 了 新 工作
- Lương bị giảm, nên là anh ấy tìm công việc mới.
- 我 的 工资收入 减少 了
- Thu nhập từ công việc của tôi đã giảm.
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 裁减 开支
- giảm bớt chi tiêu
- 风势 减弱
- sức gió yếu đi.
- 本镇 丁数 有所 减少
- Số dân trong làng không nhiều.
- 节减 经费
- giảm bớt kinh phí.
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 服药 之后 , 病势 减轻
- sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
- 朋友 推荐 我 减肥 食谱
- Bạn tôi đã giới thiệu thực đơn giảm cân cho tôi.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 减
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 减 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm减›