Hán tự: 添
Đọc nhanh: 添 (thiêm). Ý nghĩa là: thêm; tăng thêm; thêm vào, sinh con; sinh đẻ; sinh. Ví dụ : - 添了三十台机器。 Thêm ba chục cỗ máy.. - 这碗汤要添水。 Bát canh này phải thêm nước.. - 我们组刚添人。 Tổ chúng tôi vừa thêm người.
Ý nghĩa của 添 khi là Động từ
✪ thêm; tăng thêm; thêm vào
增添;增加
- 添 了 三十 台 机器
- Thêm ba chục cỗ máy.
- 这碗 汤要 添水
- Bát canh này phải thêm nước.
- 我们 组刚 添人
- Tổ chúng tôi vừa thêm người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sinh con; sinh đẻ; sinh
指生育 (后代)
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 添
✪ 添 + Tân ngữ
Thêm/sinh cái gì đấy
- 你 给 我 添饭 吧
- Bạn thêm cơm cho tôi nhé.
- 你 可以 再添 钱
- Bạn có thể thêm tiền.
- 今年 添 了 一女
- Năm nay sinh một cô con gái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 大量 的 蒜 会 增添 滋味
- Nhiều tỏi sẽ tăng thêm hương vị.
- 芸香 可以 增添 菜肴 的 香气
- Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.
- 添置 家具
- mua thêm đồ dùng trong nhà.
- 添置衣服
- sắm thêm quần áo
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 相思 恨 转添 谩 把 瑶琴 弄
- Tâm tư và sự thù hận đều được bày tỏ trong tiếng đán cổ cẩm
- 你 给 我 添饭 吧
- Bạn thêm cơm cho tôi nhé.
- 要 添加 50 毫升 的 醋
- Cần thêm 50 mi-li-lít giấm.
- 他 把 故事 添油加醋 了
- Anh ấy đã phóng đại câu chuyện.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 这碗 汤要 添水
- Bát canh này phải thêm nước.
- 他 不 帮忙 , 倒 添乱
- Anh ấy không giúp đỡ ngược lại còn làm thêm rắc rối.
- 他 来得 好 , 给 我 添 了 个 膀臂
- anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay
- 寒季 人们 添衣 保暖
- Mùa lạnh mọi người mặc áo ấm.
- 这 就是 画蛇添足 的 故事
- Đây chính là câu chuyện "vẽ rắn thêm chân".
- 他 在 文件 中 添加 了 一些 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.
- 增色添彩
- thêm vinh dự; thêm màu sắc rực rỡ.
- 她 给 房子 增添 了 一些 新 装饰
- Cô ấy đã thêm một số trang trí mới cho ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 添
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 添 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm添›