Đọc nhanh: 冷饮 (lãnh ẩm). Ý nghĩa là: đồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp lạnh. Ví dụ : - 用途:适用于珍珠奶茶系列,慕思果冻、冰淇淋及其它各式冷饮。 Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
Ý nghĩa của 冷饮 khi là Danh từ
✪ đồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp lạnh
凉的饮料,大多是甜 的,如汽水、酸海汤等
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷饮
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 今天 齁 冷 啊
- Hôm nay rất lạnh.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 把 鲜菜 冷冻 起来
- làm lạnh mấy thứ rau tươi.
- 她 最近 冷淡 了 我
- Gần đây cô ấy lạnh nhạt với tôi.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 这样 做 无异于 饮鸩止渴
- Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷饮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷饮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
饮›