Đọc nhanh: 冷语冰人 (lãnh ngữ băng nhân). Ý nghĩa là: lời lẽ lạnh nhạt khiến người giá buốt; lời lẽ chua ngoa, cay nghiệt làm tổn thương đến người khác.
Ý nghĩa của 冷语冰人 khi là Thành ngữ
✪ lời lẽ lạnh nhạt khiến người giá buốt; lời lẽ chua ngoa, cay nghiệt làm tổn thương đến người khác
用尖酸刻薄的话伤害人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷语冰人
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 他 的 话语 宁 人心
- Lời nói của anh xoa dịu trái tim mọi người.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 语 颇 隽永 , 耐人寻味
- Lời nói rất sâu xa làm cho người ta suy ngẫm.
- 我要 找 人 辅导 英语口语
- Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 令人齿冷
- khiến cho người ta khinh bỉ chê cười.
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 狼人 的 咒语
- Người sói một phần của lời nguyền
- 花言巧语 蒙蔽 不了 人
- nói giỏi nói khéo cũng không giấu được người khác.
- 病人 忌 冷食
- người bệnh không được ăn kem.
- 学 汉语 的 人 越来越 多
- Ngày càng có nhiều người học tiếng Trung.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷语冰人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷语冰人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
冰›
冷›
语›