Đọc nhanh: 豪饮 (hào ẩm). Ý nghĩa là: uống thả cửa; uống hả hê; uống cho đã; tha hồ uống.
Ý nghĩa của 豪饮 khi là Động từ
✪ uống thả cửa; uống hả hê; uống cho đã; tha hồ uống
放量饮酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪饮
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 我 喝 摩卡 我 自豪
- Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 此人 乃是 豪门 子
- Người này là con của một gia đình quyền quý.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 如饮 醍
- uống được chất tinh tuý cất trong sữa bò.
- 她 爱 饮 咖啡
- Cô ấy thích uống cà phê.
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 可爱 的 祖国 让 我 自豪
- Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 各路 英豪
- anh hào các nơi
- 这样 做 无异于 饮鸩止渴
- Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豪饮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豪饮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm豪›
饮›