Đọc nhanh: 冰毒 (băng độc). Ý nghĩa là: ma túy đá. Ví dụ : - 他在找冰毒 Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.. - 生产冰毒的物证也有 Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.. - 他在那经营一个冰毒实验室 Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Ý nghĩa của 冰毒 khi là Danh từ
✪ ma túy đá
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 生产 冰毒 的 物证 也 有
- Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰毒
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 生产 冰毒 的 物证 也 有
- Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
毒›