光耀 guāngyào

Từ hán việt: 【quang diệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "光耀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 耀

Đọc nhanh: 耀 (quang diệu). Ý nghĩa là: ánh sáng, vinh dự; vinh quang; huy hoàng, làm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang; tỏ rạng. Ví dụ : - 耀 sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt. - 耀。 lập công là vinh dự. - 耀 chói lọi sử sách

Xem ý nghĩa và ví dụ của 光耀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

ánh sáng

光辉1.

Ví dụ:
  • - 光耀 guāngyào 夺目 duómù

    - sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt

vinh dự; vinh quang; huy hoàng

荣耀

Ví dụ:
  • - 立功 lìgōng shì 光耀 guāngyào de shì

    - lập công là vinh dự

làm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang; tỏ rạng

光大

vinh quang; hiển hách; chói lọi (ví von)

光辉照耀 (多用于比喻)

Ví dụ:
  • - 光耀 guāngyào 史册 shǐcè

    - chói lọi sử sách

rạng

光荣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光耀

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - 国徽 guóhuī 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Quốc huy lấp lánh hào quang.

  • - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 阳光 yángguāng 炫耀着 xuànyàozhe 自己 zìjǐ de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.

  • - 太阳 tàiyang 放射出 fàngshèchū 耀眼 yàoyǎn de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.

  • - 稻谷 dàogǔ zài 阳光 yángguāng xià 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • - 阳光 yángguāng 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh nắng chói mắt.

  • - 灯光 dēngguāng 耀目 yàomù

    - Ánh đèn chói mắt.

  • - 光焰 guāngyàn 耀目 yàomù

    - hào quang chói mắt

  • - 窗外 chuāngwài de 光线 guāngxiàn hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.

  • - 塔顶 tǎdǐng 闪耀着 shǎnyàozhe 金光 jīnguāng

    - trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.

  • - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • - 灯光 dēngguāng 辉耀 huīyào zhe 舞台 wǔtái

    - Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.

  • - 镀金 dùjīn de 顶尖 dǐngjiān zài 阳光 yángguāng xià 十分 shífēn 耀眼 yàoyǎn

    - Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.

  • - 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 璀璨 cuǐcàn 光辉 guānghuī

    - Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • - 铣条 xǐtiáo 闪耀 shǎnyào 独特 dútè 光辉 guānghuī

    - Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.

  • - 鲜红 xiānhóng de 荔枝 lìzhī zài 阳光 yángguāng xià 闪耀 shǎnyào

    - Vải đỏ tươi óng ánh dưới ánh mặt trời.

  • - 光耀 guāngyào 史册 shǐcè

    - chói lọi sử sách

  • - 那边 nàbiān de huǒ 光耀 guāngyào tiān

    - Ánh lửa bên đó chói sáng cả trời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 光耀

Hình ảnh minh họa cho từ 光耀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光耀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 耀

    Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FUSMG (火山尸一土)
    • Bảng mã:U+8000
    • Tần suất sử dụng:Cao