Đọc nhanh: 光耀 (quang diệu). Ý nghĩa là: ánh sáng, vinh dự; vinh quang; huy hoàng, làm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang; tỏ rạng. Ví dụ : - 光耀夺目 sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt. - 立功是光耀的事。 lập công là vinh dự. - 光耀史册 chói lọi sử sách
✪ ánh sáng
光辉1.
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
✪ vinh dự; vinh quang; huy hoàng
荣耀
- 立功 是 光耀 的 事
- lập công là vinh dự
✪ làm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang; tỏ rạng
光大
✪ vinh quang; hiển hách; chói lọi (ví von)
光辉照耀 (多用于比喻)
- 光耀 史册
- chói lọi sử sách
✪ rạng
光荣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光耀
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 阳光 耀眼
- Ánh nắng chói mắt.
- 灯光 耀目
- Ánh đèn chói mắt.
- 光焰 耀目
- hào quang chói mắt
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 塔顶 闪耀着 金光
- trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 灯光 辉耀 着 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 铣条 闪耀 独特 光辉
- Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.
- 鲜红 的 荔枝 在 阳光 下 闪耀
- Vải đỏ tươi óng ánh dưới ánh mặt trời.
- 光耀 史册
- chói lọi sử sách
- 那边 的 火 光耀 天
- Ánh lửa bên đó chói sáng cả trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光耀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光耀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
耀›