Đọc nhanh: 璀璨 (thôi xán). Ý nghĩa là: óng ánh; lóng lánh; rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; choáng lộn; rỡ ràng; rỡ.
Ý nghĩa của 璀璨 khi là Tính từ
✪ óng ánh; lóng lánh; rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; choáng lộn; rỡ ràng; rỡ
形容珠玉等光彩鲜明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璀璨
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
Hình ảnh minh họa cho từ 璀璨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璀璨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm璀›
璨›
đẹp một cách kỳ lạkỳ lạ và tuyệt vời
xán lạn; chói lọi; rực rỡ; chói lóisáng lạn
Tươi Đẹp, Xinh Đẹp, Diễm Lệ
rực rỡ tươi đẹp; sáng đẹp
Tươi Tắn
Tú Lệ, Thanh Tú Đẹp Đẽ, Xinh Đẹp
lộng lẫy; tráng lệ
tuyệt đẹp; đẹp lạ thường; lộng lẫy; tráng lệ; nguy nga; khôi lệ
ánh sángvinh dự; vinh quang; huy hoànglàm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang; tỏ rạngvinh quang; hiển hách; chói lọi (ví von)rạng
Huy Hoàng
tươi đẹp; xinh đẹp (phong cảnh)
Xán Lạn