璀璨 cuǐcàn

Từ hán việt: 【thôi xán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "璀璨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thôi xán). Ý nghĩa là: óng ánh; lóng lánh; rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; choáng lộn; rỡ ràng; rỡ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 璀璨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 璀璨 khi là Tính từ

óng ánh; lóng lánh; rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; choáng lộn; rỡ ràng; rỡ

形容珠玉等光彩鲜明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璀璨

  • - 宝石 bǎoshí 绽放 zhànfàng 璀璨 cuǐcàn huī

    - Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.

  • - 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 璀璨 cuǐcàn 光辉 guānghuī

    - Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • - 舞台 wǔtái 银幕 yínmù shàng 一颗 yīkē 璀璨 cuǐcàn de 星辰 xīngchén 历史 lìshǐ shàng de 辉煌 huīhuáng 一刻 yīkè

    - Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 璀璨

Hình ảnh minh họa cho từ 璀璨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璀璨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuǐ
    • Âm hán việt: Thôi , Thối
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUOG (一土山人土)
    • Bảng mã:U+7480
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+13 nét)
    • Pinyin: Càn
    • Âm hán việt: Xán
    • Nét bút:一一丨一丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYED (一土卜水木)
    • Bảng mã:U+74A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa