灿烂 cànlàn

Từ hán việt: 【xán lạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "灿烂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xán lạn). Ý nghĩa là: xán lạn; rực rỡ; sáng rực; sáng lạn; rạng ngời; rạng rỡ. Ví dụ : - 。 Ánh đèn sáng rực.. - 。 Nụ cười của cô ấy rất rạng rỡ.. - 。 Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 灿烂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 灿烂 khi là Tính từ

xán lạn; rực rỡ; sáng rực; sáng lạn; rạng ngời; rạng rỡ

光彩鲜明耀眼

Ví dụ:
  • - 灯光灿烂 dēngguāngcànlàn

    - Ánh đèn sáng rực.

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Nụ cười của cô ấy rất rạng rỡ.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 星星 xīngxing 灿烂 cànlàn

    - Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

  • - 未来 wèilái 一片 yīpiàn 灿烂 cànlàn

    - Tương lai rực rỡ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 灿烂

灿烂 + 的 + Danh từ

cái gì xán lạn/ rực rỡ

Ví dụ:
  • - 灿烂 cànlàn de 未来 wèilái zài 等待 děngdài zhe 我们 wǒmen

    - Một tương lai xán lạn đang chờ đợi chúng ta.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 灿烂 cànlàn de 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.

A + Phó từ + 灿烂

A rực rỡ/ xán lạn như thế nào

Ví dụ:
  • - 舞台 wǔtái shàng de 灯光 dēngguāng 极其 jíqí 灿烂 cànlàn

    - Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.

  • - 阳光 yángguāng 特别 tèbié 灿烂 cànlàn

    - Mặt trời đặc biệt rực rỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿烂

  • - 夜空 yèkōng zhōng 星星 xīngxing 灿烂 cànlàn

    - Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

  • - 星河 xīnghé 灿烂 cànlàn

    - Tinh hà xán lạn.

  • - 豪华 háohuá 灿烂 cànlàn de 宝石 bǎoshí

    - đá quý sáng lấp lánh sang trọng.

  • - 灯光灿烂 dēngguāngcànlàn

    - Ánh đèn sáng rực.

  • - 未来 wèilái 一片 yīpiàn 灿烂 cànlàn

    - Tương lai rực rỡ.

  • - 舞台 wǔtái shàng de 灯光 dēngguāng 极其 jíqí 灿烂 cànlàn

    - Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.

  • - 灿烂 cànlàn de 晚霞 wǎnxiá 预示 yùshì 明天 míngtiān yòu shì hǎo 天气 tiānqì

    - ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 灿烂 cànlàn de 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.

  • - 新娘 xīnniáng 笑容 xiàoróng 甜蜜 tiánmì 灿烂 cànlàn

    - Tân nương cười rạng rỡ ngọt ngào.

  • - zǒu hǎo měi 一步 yībù 拼成 pīnchéng le 灿烂 cànlàn de 人生 rénshēng

    - Thực hiện tốt từng bước để tạo nên một đời huy hoàng

  • - 阳光 yángguāng 特别 tèbié 灿烂 cànlàn

    - Mặt trời đặc biệt rực rỡ.

  • - de 青春 qīngchūn 灿烂 cànlàn

    - Thanh xuân của anh ấy rực rỡ.

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Nụ cười của anh ấy rất rạng rỡ.

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Nụ cười của cô ấy rất rạng rỡ.

  • - zhè xiào zhēn 灿烂 cànlàn

    - Cái miệng này cười thật tươi.

  • - 那刻 nàkè xiào hěn 灿烂 cànlàn

    - Khoảnh khắc đó cô ấy cười rất tươi.

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Bé có nụ cười rất tươi.

  • - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 看到 kàndào 灿烂 cànlàn de 明天 míngtiān

    - Chúng ta có thể thấy được ngày mai tươi sáng.

  • - 灿烂 cànlàn de 未来 wèilái zài 等待 děngdài zhe 我们 wǒmen

    - Một tương lai xán lạn đang chờ đợi chúng ta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 灿烂

Hình ảnh minh họa cho từ 灿烂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灿烂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Càn
    • Âm hán việt: Xán
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FU (火山)
    • Bảng mã:U+707F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao