Đọc nhanh: 光辉 (quang huy). Ý nghĩa là: chói lọi; rực rỡ; chói chang (ánh sáng); ánh; choáng; ánh sáng, quang minh; xán lạn; quang huy. Ví dụ : - 太阳的光辉 ánh sáng mặt trời chói chang.. - 光辉前程 tiền đồ xán lạn
✪ chói lọi; rực rỡ; chói chang (ánh sáng); ánh; choáng; ánh sáng
闪烁耀目的光
- 太阳 的 光辉
- ánh sáng mặt trời chói chang.
✪ quang minh; xán lạn; quang huy
光明,灿烂
- 光辉 前程
- tiền đồ xán lạn
So sánh, Phân biệt 光辉 với từ khác
✪ 光辉 vs 光芒
✪ 辉煌 vs 光辉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光辉
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 光辉 的 诗篇
- áng thơ sáng ngời.
- 灯光 辉耀 着 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 铣条 闪耀 独特 光辉
- Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.
- 辉煌 殿 房映 光辉
- Cung điện huy hoàng phản chiếu ánh sáng rực rỡ.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 光辉 前程
- tiền đồ xán lạn
- 灯光 月色 , 交相辉映
- ánh đèn ánh trăng đua nhau toả sáng.
- 太阳 的 光辉
- ánh sáng mặt trời chói chang.
- 光辉 的 楷模
- tấm gương sáng.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
- 火 光辉 亮 了 黑夜
- Ánh lửa chiếu sáng đêm tối.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光辉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光辉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
辉›
Tia Sáng, Ánh Sáng
Tia Sáng, Lấp Lánh
lộng lẫy; rực rỡ; bóng; láng; nước da
Ánh Sáng,
sặc sỡ; rực rỡ; lộng lẫy
Quang Minh
Huy Hoàng
ánh sángvinh dự; vinh quang; huy hoànglàm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang; tỏ rạngvinh quang; hiển hách; chói lọi (ví von)rạng
quầng sáng; vầng sáng (xung quanh hành tinh)vòng sángvầng sáng; quầng sáng (chung quanh thần tượng)