Đọc nhanh: 李光耀 (lí quang diệu). Ý nghĩa là: Lý Quang Diệu (1923-2015), cha đẻ của Singapore hiện đại, thủ tướng 1959-1990.
Ý nghĩa của 李光耀 khi là Danh từ
✪ Lý Quang Diệu (1923-2015), cha đẻ của Singapore hiện đại, thủ tướng 1959-1990
Lee Kuan Yew (1923-2015), founding father of modern Singapore, prime minister 1959-1990
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李光耀
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 阳光 耀眼
- Ánh nắng chói mắt.
- 灯光 耀目
- Ánh đèn chói mắt.
- 光焰 耀目
- hào quang chói mắt
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 塔顶 闪耀着 金光
- trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 灯光 辉耀 着 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 铣条 闪耀 独特 光辉
- Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.
- 鲜红 的 荔枝 在 阳光 下 闪耀
- Vải đỏ tươi óng ánh dưới ánh mặt trời.
- 光耀 史册
- chói lọi sử sách
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李光耀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李光耀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
李›
耀›