Đọc nhanh: 充其量 (sung kì lượng). Ý nghĩa là: nhiều nhất; cùng lắm; tối đa; không hơn được nữa, cùng ra. Ví dụ : - 充其量十天就可以完成这个任务。 cùng lắm là mười ngày thì có thể hoàn thành được nhiệm vụ này.
Ý nghĩa của 充其量 khi là Phó từ
✪ nhiều nhất; cùng lắm; tối đa; không hơn được nữa
表示做最大限度的估计;至多
- 充其量 十天 就 可以 完成 这个 任务
- cùng lắm là mười ngày thì có thể hoàn thành được nhiệm vụ này.
✪ cùng ra
表示做最大限度的估计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充其量
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 你 我 较量 谁 怕 谁 呀
- Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 这个 拥抱 充满 了 力量
- Cái ôm này đầy sức mạnh.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 其 质量 大于 地球
- Có khối lượng lớn hơn trái đất.
- 她 每天 都 充值 少量 金额
- Cô ấy nạp một số tiền nhỏ mỗi ngày.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 江南一带 雨量 充足
- vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.
- 充其量 十天 就 可以 完成 这个 任务
- cùng lắm là mười ngày thì có thể hoàn thành được nhiệm vụ này.
- 他 充满 了 工作 能量
- Anh ấy tràn đầy năng lượng làm việc.
- 她 充其量 是 个 二流 歌手
- Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai tầm thường.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 你 的 支持 使 我 充满 力量
- Sự hỗ trợ của bạn làm cho tôi tràn đầy sức mạnh.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 旋律 简单 却 充满 力量
- Giai điệu đơn giản nhưng mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 充其量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 充其量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
其›
量›