Hán tự: 充
Đọc nhanh: 充 (sung). Ý nghĩa là: chứa đầy; đổ đầy; rót đầy; lấp đầy; nhét đầy; nạp, làm; đảm nhiệm; đóng vai trò, giả làm; mạo danh; giả vờ. Ví dụ : - 手机正在充电呢。 Điện thoại đang được nạp điện.. - 心中充塞着烦恼。 Trong tâm chứa đầy phiền não.. - 他在会议上充当翻译。 Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
Ý nghĩa của 充 khi là Động từ
✪ chứa đầy; đổ đầy; rót đầy; lấp đầy; nhét đầy; nạp
装满; 塞住
- 手机 正在 充电 呢
- Điện thoại đang được nạp điện.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
✪ làm; đảm nhiệm; đóng vai trò
担任;当
- 他 在 会议 上 充当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
- 他 在 学校 充当 老师
- Anh ấy làm là giáo viên trong trường học.
✪ giả làm; mạo danh; giả vờ
冒充
- 别 在 这儿 充内行
- Đừng có giả vờ là người trong nghề ở đây.
- 她 充 富人 来 骗钱
- Cô ấy đã giả làm người giàu để lừa tiền.
Ý nghĩa của 充 khi là Tính từ
✪ đầy đủ; tràn đầy
满;足
- 眼里 充满 了 希望
- Trong mắt tràn đầy sự hy vọng.
- 他 的 解释 很 充足
- Giải thích của anh ta rất đầy đủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 他 的 眼神 充满 了 忧愁
- Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.
- 这个 故事 充满 了 启发
- Câu chuyện này tràn đầy cảm hứng.
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 此地 财阜 充足
- Ở đây có rất nhiều của cải.
- 你 的 理由 不 充分
- Lí do của anh không đầy đủ.
- 年轻 的 夫妻 充满 朝气
- Đôi vợ chồng trẻ tràn đầy sức sống.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 生活 充满 了 重重的 困难
- Đời sống đầy rẫy những khó khăn.
- 山谷 中 充满 了 宁静
- Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.
- 他 心里 充满 了 不安
- Trong lòng anh ấy đầy bất an.
- 插头 坏 了 , 无法 充电
- Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 经费 充足
- kinh phí đầy đủ.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 参加 培训 是 为了 充电
- Tham gia đào tạo là để cập nhật kiến thức.
- 你 可以 在线 充值 吗 ?
- Bạn có thể nạp tiền trực tuyến không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 充
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 充 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›