Đọc nhanh: 元数据 (nguyên số cứ). Ý nghĩa là: dữ liệu gốc. Ví dụ : - 你伪造了元数据 Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.. - 我在回顾元数据 Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.. - 你知道什么是元数据吗 Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Ý nghĩa của 元数据 khi là Danh từ
✪ dữ liệu gốc
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 我 在 回顾 元 数据
- Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元数据
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 数据 总 要 进行 汇总
- Dữ liệu luôn phải được tổng hợp.
- 数据 说明 经济 复苏
- Dữ liệu cho thấy kinh tế phục hồi.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 我 在 回顾 元 数据
- Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 元数据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 元数据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
据›
数›