Đọc nhanh: 使得 (sứ đắc). Ý nghĩa là: có thể dùng, được; có thể, làm cho; khiến cho (ý đồ, kế hoạch, sự việc). Ví dụ : - 这个电池使得吗? Pin này có thể sử dụng được không?. - 这辆车使得吗? Chiếc xe này có thể sử dụng được không?. - 你这个办法可使不得。 Cách này của bạn không thể dùng.
Ý nghĩa của 使得 khi là Động từ
✪ có thể dùng
可以使用
- 这个 电池 使得 吗 ?
- Pin này có thể sử dụng được không?
- 这辆 车 使得 吗 ?
- Chiếc xe này có thể sử dụng được không?
- 你 这个 办法 可 使不得
- Cách này của bạn không thể dùng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ được; có thể
能行;可以
- 这个 主意 倒 使得
- Cách này thế mà lại được đấy.
- 你 不 去 如何 使得
- Anh không đi sao được?
- 分批 装卸 倒 还 使得
- Bốc xếp hàng theo đợt cũng được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm cho; khiến cho (ý đồ, kế hoạch, sự việc)
引起一定的结果 (意图, 计划, 事物)
- 雨水 使得 道路 泥泞
- Mưa khiến cho đường trơn trượt.
- 他 的话 使得 我 很 难过
- Lời nói của anh ấy khiến tôi rất buồn.
- 他 的 鼓励 使得 我 更 有 信心
- Sự khích lệ của anh ấy khiến tôi tự tin hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 使得
✪ A + 使得 + Mệnh đề
- 挑战 使得 她 变得 更 自信
- Thức thức khiến cho cô ấy tự tin hơn.
- 误会 使得 他们 关系 不好
- Hiểu lầm làm quan hệ của họ không tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使得
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 房子 是 米色 的 但 阴影 使 房子 显得 暗色 重重
- Ngôi nhà màu kem, nhưng bóng tối khiến nó có vẻ tối tăm.
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 这笔 的 笔尖 坏 了 , 使不得
- ngòi viết này hỏng rồi, không thể dùng được nữa.
- 干活儿 得 有 好使 的 家伙
- Làm việc phải có dụng cụ tốt.
- 明天 我 得 去 大使馆
- Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.
- 你 这个 办法 可 使不得
- Cách này của bạn không thể dùng.
- 情况 改变 了 , 老办法 使不得
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
- 大 流行病 使得 失业率 飙升
- Đại dịch đã khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.
- 机器 保养 得 好 , 可以 延长 使用 年限
- máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
- 再 结实 的 东西 , 搁得住 你 这么 使 吗
- đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi không?
- 这个 主意 倒 使得
- Cách này thế mà lại được đấy.
- 他 能 使 这匹马 变得 服帖
- Anh ta có thể khiến con ngựa này trở nên phục tùng.
- 如果 去 中国 , 北京 绝对 非去不可 。 假使 非去不可 的话 , 她 就 得 去
- Nếu bạn đến Trung Quốc, Bắc Kinh nhất định phải đi. Giả sử không đi không được, thì cô ấy phải đi.
- 叛逆 使得 组织 动荡不安
- Kẻ phản bội khiến tổ chức trở nên hỗn loạn.
- 使 他 得 了 妄想症
- Gây rối loạn ảo tưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 使得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 使得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
得›