你属什么 nǐ shǔ shénme

Từ hán việt: 【nhĩ thuộc thập ma】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你属什么" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhĩ thuộc thập ma). Ý nghĩa là: Bạn tuổi con gì?. Ví dụ : - ? 37! Bạn tuổi con gì, tôi tuổi gà năm nay 37 rồi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你属什么 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 你属什么 khi là Câu thường

Bạn tuổi con gì?

Ví dụ:
  • - shǔ 什么 shénme 属鸡 shǔjī 今年 jīnnián 37 suì ba

    - Bạn tuổi con gì, tôi tuổi gà năm nay 37 rồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你属什么

  • - tīng 飞机 fēijī zài 什么 shénme 地方 dìfāng fēi

    - Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?

  • - 为什么 wèishíme huì zài 达拉斯 dálāsī

    - Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?

  • - 瞎说 xiāshuō 什么 shénme shì de 妹妹 mèimei

    - Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,

  • - 为什么 wèishíme 要学 yàoxué 德语 déyǔ

    - Tại sao bạn lại học tiếng Đức?

  • - shuō ya zhuāng 什么 shénme 哑巴 yǎbā

    - Anh nói đi! giả câm gì chứ?

  • - 你们 nǐmen 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang zài 卡巴 kǎbā lái 干什么 gànshénme ya

    - Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?

  • - a 刚才 gāngcái shuō le 什么 shénme

    - Hả, bạn vừa nói cái gì?

  • - zài 针黹 zhēnzhǐ 什么 shénme a

    - Em đang khâu cái gì vậy?

  • - zài 嘟囔 dūnang 什么 shénme ya

    - anh đang lẩm bẩm gì đó?

  • - 知道 zhīdào 什么 shénme chóu

    - Tôi không hiểu bạn lo âu cái gì nữa?

  • - 为什么 wèishíme duì 怨恨 yuànhèn

    - Tại sao bạn hận tôi?

  • - de 职称 zhíchēng shì 什么 shénme

    - Chức danh của bạn là gì?

  • - 老刘 lǎoliú shì 自己 zìjǐ rén yǒu 什么 shénme huà dāng 他面 tāmiàn shuō 碍事 àishì

    - Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.

  • - 早安 zǎoān 今天 jīntiān yǒu 什么 shénme 计划 jìhuà

    - Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?

  • - yòng 什么 shénme tiē 练字 liànzì

    - Bạn dùng bản mẫu gì để luyện chữ?

  • - 半夜三更 bànyèsāngēng de 起来 qǐlai 干什么 gànshénme

    - nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?

  • - 为什么 wèishíme 在读 zàidú 傲慢 àomàn 偏见 piānjiàn a

    - Tại sao bạn đọc Kiêu hãnh và Định kiến?

  • - shǔ yáng shǔ 什么 shénme

    - Tôi tuổi dê, còn bạn tuổi gì?

  • - shǔ 什么 shénme 生肖 shēngxiào

    - Bạn thuộc con giáp gì?

  • - shǔ 什么 shénme 属鸡 shǔjī 今年 jīnnián 37 suì ba

    - Bạn tuổi con gì, tôi tuổi gà năm nay 37 rồi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你属什么

Hình ảnh minh họa cho từ 你属什么

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你属什么 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma , Mē , Mé , Me , Mō , Mó , Mǒ , Yāo
    • Âm hán việt: Ma , Yêu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+4E48
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Shén , Shí
    • Âm hán việt: Thậm , Thập
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+4EC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao