身体姿态 shēntǐ zītài

Từ hán việt: 【thân thể tư thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "身体姿态" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 姿

Đọc nhanh: 姿 (thân thể tư thái). Ý nghĩa là: Tư thế cơ thể.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 身体姿态 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 身体姿态 khi là Danh từ

Tư thế cơ thể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身体姿态

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 奶奶 nǎinai 身体 shēntǐ 不太好 bùtàihǎo

    - Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.

  • - 奶奶 nǎinai de 身体 shēntǐ 一直 yìzhí 不太好 bùtàihǎo

    - Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.

  • - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • - 遇事 yùshì yào 达观 dáguān xiē 不要 búyào 愁坏 chóuhuài le 身体 shēntǐ

    - gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.

  • - 身体 shēntǐ 坚实 jiānshí

    - thân thể rắn chắc.

  • - 滋养 zīyǎng 身体 shēntǐ

    - tẩm bổ cơ thể

  • - 大家 dàjiā dōu yīng 爱护 àihù 身体 shēntǐ

    - Mọi người nên chăm sóc cơ thể của mình.

  • - 姿态 zītài 优美 yōuměi

    - Tư thế đẹp; vẻ đẹp

  • - 顾惜 gùxī 身体 shēntǐ

    - quý sức khoẻ

  • - 身体 shēntǐ 障碍 zhàngài 阻止 zǔzhǐ 实现 shíxiàn 梦想 mèngxiǎng

    - Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.

  • - 听说 tīngshuō 老人家 lǎorénjiā 身体 shēntǐ 欠安 qiànān 故而 gùér lái 看望 kànwàng

    - nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.

  • - 身体 shēntǐ 康健 kāngjiàn

    - thân thể khoẻ mạnh.

  • - 身体 shēntǐ 康泰 kāngtài

    - thân thể khoẻ mạnh.

  • - yuàn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Mong anh ấy có sức khỏe tốt.

  • - 身体 shēntǐ hái méi 康复 kāngfù

    - Anh ấy vẫn chưa hồi phục.

  • - 运动 yùndòng 有益 yǒuyì 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Vận động có ích cho sức khỏe.

  • - 睡眠 shuìmián 过少会 guòshǎohuì 伤害 shānghài 身体 shēntǐ

    - Ngủ quá ít sẽ hại sức khoẻ.

  • - 身体 shēntǐ 状态 zhuàngtài 很差 hěnchà

    - Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.

  • - de 身体 shēntǐ 状态 zhuàngtài 依然 yīrán 健全 jiànquán

    - Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 身体姿态

Hình ảnh minh họa cho từ 身体姿态

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身体姿态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 姿

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao